Chú thích Lưu_Hải_Tinh

  1. “劉海星出任大陸中央國安委辦公室副主任”. 旺報. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
  2. 张春海; 洪俊杰 (ngày 8 tháng 3 năm 2016). “【两会人物】关于外长王毅,你知道的还不够多”. Thượng Quan (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2022.
  3. “外交官任國安委辦公室副主任”. Minh Báo (bằng tiếng Trung). 明報. ngày 15 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
  4. 中华人民共和国外交部. “中国驻波兰共和国历任大使”. 中华人民共和国外交部. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2012.
  5. “2019两会上的北外人”. Beijing Foreign Studies University (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2019.
  6. 1 2 “外交部领导4进1退:刘海星任部长助理,程国平卸任副部长”. 澎湃新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
  7. 1 2 伊一 (ngày 14 tháng 3 năm 2017). “刘海星不再担任外交部部长助理职务(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2022.
  8. “(受权发布)中华人民共和国第十三届全国人民代表大会代表名单-中新网”. Tân Hoa Xã. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  9. “十三届全国人大常委会和各专门委员会名单公布”. 澎湃新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
  10. “劉海星正部外交「三劉」”. 星島日報. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2022.
  11. “中央和国家机关选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. 共产党员网. 27 tháng 7 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2022.
  12. “中国共产党第二十次全国代表大会开幕会文字实录”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). 16 tháng 10 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  13. 任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  14. 牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  15. 李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  16. 牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.
  17. “栗战书主掌的神秘机构迎来人事调整”. China News (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2022.
  18. “Curriculum Vitae”. Lãnh sự quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Belfast. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2022.
  19. “外交部官网公布12位部领导婚育状况,2013年以来成惯例”. 澎湃新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lưu_Hải_Tinh http://district.ce.cn/newarea/sddy/201703/14/t2017... https://www.shobserver.com/detail/10213.html?tt_fr... http://www.mfa.gov.cn/chn/pds/ziliao/wjrw/2167/217... https://www.mfa.gov.cn/chn//pds/ziliao/wjrw/xrfbzj... https://web.archive.org/web/20220531021109/https:/... https://www.chinatimes.com/realtimenews/2018031400... https://web.archive.org/web/20220531021115/https:/... https://www.thepaper.cn/newsDetail_forward_1410399 http://www.chinanews.com/gn/2018/02-25/8453959.sht... https://web.archive.org/web/20180227031724/http://...